📚 thể loại: SINH HOẠT NHÀ Ở
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 57 ALL : 159
•
난로
(暖爐/煖爐)
:
가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.
•
리모컨
(←remote control)
:
텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...
•
경비실
(警備室)
:
도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.
•
수도
(水道)
:
마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.
•
연탄
(煉炭)
:
무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료.
☆☆
Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...
•
오피스텔
(▼←office hotel)
:
침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
•
앞길
:
건물이나 마을의 앞에 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.
•
손잡이
:
어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.
•
집세
(집 貰)
:
남의 집을 빌려 사는 대가로 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ NHÀ: Tiền trả cho việc mượn nhà của người khác để ở.
•
난방
(暖房/煖房)
:
건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.
•
정수기
(淨水器)
:
물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.
•
앞집
:
앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.
•
창가
(窓 가)
:
창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.
•
창고
(倉庫)
:
여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.
•
고층
(高層)
:
여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.
•
골목
:
집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà.
•
천장
(天障)
:
건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà.
•
낡다
:
물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn.
•
언덕
:
낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.
•
뜰
:
집에 딸려 있는 평평한 빈 땅.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.
•
담
:
집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.
•
위층
(위 層)
:
어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.
•
옮기다
:
한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.
•
벽시계
(壁時計)
:
벽이나 기둥에 거는 시계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.
•
베란다
(veranda)
:
주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.
•
가전제품
(家電製品)
:
가정에서 사용하는 전기 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.
•
냉방
(冷房)
:
기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.
•
계약
(契約)
:
돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KHẾ ƯỚC, VIỆC HỢP ĐỒNG: Việc hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.
•
달다
:
물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.
•
개발
(開發)
:
토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.
•
뒷골목
:
큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.
•
골목길
:
집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.
•
운반
(運搬)
:
물건 등을 옮겨 나름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…
•
베개
:
잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.
•
벽지
(壁紙)
:
도배할 때 벽에 바르는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.
•
화분
(花盆)
:
흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.
•
화장대
(化粧臺)
:
거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm
•
환하다
:
빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.
•
생활용품
(生活用品)
:
생활하는 데에 기본적으로 필요한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG TRONG SINH HOẠT: Đồ dùng cần thiết, cơ bản trong sinh hoạt.
•
주택
(住宅)
:
사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.
•
가스레인지
(gas range)
:
가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
•
세대
(世帶)
:
한 집에서 같이 사는 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.
•
지하실
(地下室)
:
건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.
•
소형
(小型)
:
같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.
•
우물
:
물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẾNG, GIẾNG KHƠI, CÁI GIẾNG: Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.
•
계약금
(契約金)
:
계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.
•
월세
(月貰)
:
다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ NHÀ, TIỀN THUÊ NHÀ: Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng. Hoặc là tiền đó.
•
수도꼭지
(水道 꼭지)
:
수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.
•
현관
(玄關)
:
건물의 출입문이 있는 문간.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.
•
커튼
(curtain)
:
창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천.
☆☆
Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào.
•
욕실
(浴室)
:
목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.
•
세탁물
(洗濯物)
:
빨아야 할 옷이나 이불 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.
•
수돗물
(水道 물)
:
상수도를 통해 나오는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.
•
흙
:
지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.
•
아랫집
:
아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.
•
면적
(面積)
:
일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.
•
꽃꽂이
:
꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.
•
지저분하다
:
어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BỪA BỘN, LỘN XỘN: Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.
•
가습기
(加濕器)
:
수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.
•
갈다
:
이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 THAY: Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.
•
공간
(空間)
:
아무것도 없는 빈 곳이나 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.
•
복도
(複道)
:
건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.
•
동
(東)
:
동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.
•
쾌적하다
(快適 하다)
:
기분이 상쾌하고 아주 좋다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui.
•
새집
:
새로 이사 간 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.
•
맞은편
(맞은 便)
:
서로 마주 보이는 편.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau.
•
건축
(建築)
:
집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.
•
단지
(團地)
:
같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.
•
생활비
(生活費)
:
생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.
•
지붕
:
집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.
•
주방
(廚房)
:
음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.
•
마루
:
한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua.
•
유리창
(琉璃窓)
:
유리를 끼워 만든 창.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính.
•
샴푸
(shampoo)
:
머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.
•
이웃집
:
가까이 있거나 마주 닿아 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện.
•
전자레인지
(電子 range)
:
고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
•
부동산
(不動産)
:
땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.
•
뒷산
(뒷 山)
:
집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.
•
아래층
(아래 層)
:
어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.
•
살림
:
한 가정을 이루어 살아가는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.
•
액자
(額子)
:
그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...
•
대문
(大門)
:
주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào.
•
대형
(大型)
:
같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại.
•
쓸다
:
밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
•
건설
(建設)
:
건물이나 시설을 새로 짓는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.
•
원룸
(one-room)
:
방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...
•
가스
(gas)
:
기체 상태인 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.
•
드라이어
(drier)
:
찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.
•
키
(key)
:
문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.
•
창밖
(窓 밖)
:
창문의 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.
•
안방
(안 房)
:
한 집안의 안주인이 지내는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.
•
하숙
(下宿)
:
방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.
•
뒷문
(뒷 門)
:
방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà
•
방바닥
(房 바닥)
:
방의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng.
•
장식
(裝飾)
:
아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Sự trang hoàng một cách đẹp đẽ. Hoặc vật dụng được dùng vào việc trang hoàng.
•
호실
(號室)
:
일정한 번호가 매겨진 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.
•
전세
(傳貰)
:
건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.
•
세제
(洗劑)
:
빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.
•
조명
(照明)
:
빛을 비추어 밝게 보이게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU SÁNG: Việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.
•
창
(窓)
:
공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.
• Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Xem phim (105)