📚 thể loại: SINH HOẠT NHÀ Ở

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 57 ALL : 159

난로 (暖爐/煖爐) : 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Dụng cụ dùng điện hoặc đốt bằng các nhiên liệu như gas, dầu lửa, củi để làm ấm phòng.

리모컨 (←remote control) : 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

경비실 (警備室) : 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.

수도 (水道) : 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.

연탄 (煉炭) : 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료. ☆☆ Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

오피스텔 (▼←office hotel) : 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.

앞길 : 건물이나 마을의 앞에 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÁI, ĐƯỜNG TO: Con đường ở trước tòa nhà hay ngôi làng.

손잡이 : 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.

집세 (집 貰) : 남의 집을 빌려 사는 대가로 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ NHÀ: Tiền trả cho việc mượn nhà của người khác để ở.

난방 (暖房/煖房) : 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng.

정수기 (淨水器) : 물을 깨끗하게 거르는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.

앞집 : 앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.

창가 (窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

창고 (倉庫) : 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.

고층 (高層) : 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.

골목 : 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà.

천장 (天障) : 건축물의 내부 공간의 위쪽 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà.

낡다 : 물건이 오래되어 허름하다. ☆☆ Động từ
🌏 : Đồ vật lâu ngày sờn.

언덕 : 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

: 집에 딸려 있는 평평한 빈 땅. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN TRỐNG: Khoảng đất trống bằng phẳng ở nhà.

: 집이나 일정한 공간의 둘레를 막기 위해 쌓아 올린 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG RÀO: Cái được dựng lên để che chắn quanh nhà hay một không gian nhất định.

위층 (위 層) : 어떤 층보다 위에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác.

옮기다 : 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHUYỂN: Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.

벽시계 (壁時計) : 벽이나 기둥에 거는 시계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.

베란다 (veranda) : 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư.

가전제품 (家電製品) : 가정에서 사용하는 전기 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.

냉방 (冷房) : 기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.

계약 (契約) : 돈을 주고받는 거래에서 서로 지켜야 할 의무나 책임을 문서에 적어 약속함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẬP KHẾ ƯỚC, VIỆC HỢP ĐỒNG: Việc hứa hẹn và ghi vào văn bản trách nhiệm hay nghĩa vụ của nhau cần phải giữ trong giao dịch có giao nhận tiền.

달다 : 물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.

개발 (開發) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.

뒷골목 : 큰길 뒤로 난 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn.

골목길 : 집들 사이에 있는 길고 좁은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG HẺM, NGÕ HẺM: Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.

운반 (運搬) : 물건 등을 옮겨 나름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…

베개 : 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ.

벽지 (壁紙) : 도배할 때 벽에 바르는 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.

화분 (花盆) : 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.

화장대 (化粧臺) : 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm

환하다 : 빛이 비치어 맑고 밝다. ☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.

생활용품 (生活用品) : 생활하는 데에 기본적으로 필요한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG TRONG SINH HOẠT: Đồ dùng cần thiết, cơ bản trong sinh hoạt.

주택 (住宅) : 사람이 살 수 있도록 만든 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.

가스레인지 (gas range) : 가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.

세대 (世帶) : 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.

지하실 (地下室) : 건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.

소형 (小型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

우물 : 물을 긷기 위해 땅을 파서 지하수가 모이도록 한 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẾNG, GIẾNG KHƠI, CÁI GIẾNG: Nơi đào đất, rồi để chứa mạch nước ngầm nhằm lấy nước lên.

계약금 (契約金) : 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.

월세 (月貰) : 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ NHÀ, TIỀN THUÊ NHÀ: Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng. Hoặc là tiền đó.

수도꼭지 (水道 꼭지) : 수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.

현관 (玄關) : 건물의 출입문이 있는 문간. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.

커튼 (curtain) : 창이나 문을 가릴 수 있도록 그 위에 매달아 길게 늘어뜨린 천. ☆☆ Danh từ
🌏 RÈM: Miếng vải được treo dài từ trên xuống nhằm che cửa sổ hay cửa ra vào.

욕실 (浴室) : 목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.

세탁물 (洗濯物) : 빨아야 할 옷이나 이불 등. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Những thứ như quần áo hay chăn sẽ phải giặt. Hoặc những thứ như quần áo hay chăn đã giặt.

수돗물 (水道 물) : 상수도를 통해 나오는 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC MÁY: Nước sạch chảy ra từ đường ống nước máy.

: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất.

아랫집 : 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.

면적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

꽃꽂이 : 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.

지저분하다 : 어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다. ☆☆ Tính từ
🌏 BỪA BỘN, LỘN XỘN: Một nơi nào đó không được dọn dẹp ngăn nắp nên lộn xộn.

가습기 (加濕器) : 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng.

갈다 : 이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 THAY: Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.

공간 (空間) : 아무것도 없는 빈 곳이나 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÔNG GIAN: Nơi hay chỗ trống không có gì cả.

복도 (複道) : 건물 안에서 여러 방으로 통하게 만들어 놓은 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG: Lối đi lại được tạo ra một cách thông giữa các phòng trong tòa nhà.

(東) : 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÔNG: Phía mà mặt trời mọc, là một trong bốn hướng Đông Tây Nam Bắc.

쾌적하다 (快適 하다) : 기분이 상쾌하고 아주 좋다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng sảng khoái và rất vui.

새집 : 새로 이사 간 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

맞은편 (맞은 便) : 서로 마주 보이는 편. ☆☆ Danh từ
🌏 BÊN ĐỐI DIỆN: Bên nhìn đối diện nhau.

건축 (建築) : 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.

단지 (團地) : 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.

생활비 (生活費) : 생활하는 데에 드는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.

지붕 : 집의 윗부분을 덮는 덮개. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.

주방 (廚房) : 음식을 만들거나 차리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.

마루 : 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua.

유리창 (琉璃窓) : 유리를 끼워 만든 창. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính.

샴푸 (shampoo) : 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu.

이웃집 : 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện.

전자레인지 (電子 range) : 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn

부동산 (不動産) : 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.

뒷산 (뒷 山) : 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산. ☆☆ Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.

아래층 (아래 層) : 어떤 층보다 아래에 있는 층. ☆☆ Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó.

살림 : 한 가정을 이루어 살아가는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.

액자 (額子) : 그림, 글씨, 사진 등을 끼워 넣는 틀. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUNG ẢNH: Khung để lắp và đựng tranh, ảnh, chữ v.v...

대문 (大門) : 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào.

대형 (大型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại.

쓸다 : 밀어 내어 한데 모아 치우다. ☆☆ Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.

건설 (建設) : 건물이나 시설을 새로 짓는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.

원룸 (one-room) : 방 하나가 침실, 거실, 부엌, 식당의 기능을 모두 하는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG: Nhà chỉ có một phòng và bao gồm toàn bộ chức năng của phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng ăn v.v...

가스 (gas) : 기체 상태인 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.

드라이어 (drier) : 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.

(key) : 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.

창밖 (窓 밖) : 창문의 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOÀI CỬA SỔ: Bên ngoài cửa sổ.

안방 (안 房) : 한 집안의 안주인이 지내는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

하숙 (下宿) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.

뒷문 (뒷 門) : 방이나 건물의 뒤에 있는 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà

방바닥 (房 바닥) : 방의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng.

장식 (裝飾) : 아름답게 꾸밈. 또는 꾸미는 데 쓰이는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRANG TRÍ, ĐỒ TRANG TRÍ: Sự trang hoàng một cách đẹp đẽ. Hoặc vật dụng được dùng vào việc trang hoàng.

호실 (號室) : 일정한 번호가 매겨진 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.

전세 (傳貰) : 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.

세제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

조명 (照明) : 빛을 비추어 밝게 보이게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU SÁNG: Việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

(窓) : 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.


:
Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Xem phim (105)